Yasugi, Shimane
Thành phố kết nghĩa | Miryang |
---|---|
Trang web | City of Yasugi |
• Tổng cộng | 41,652 |
Vùng | Chūgoku |
Tỉnh | Shimane |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 98,9/km2 (2,560/mi2) |
Yasugi, Shimane
Thành phố kết nghĩa | Miryang |
---|---|
Trang web | City of Yasugi |
• Tổng cộng | 41,652 |
Vùng | Chūgoku |
Tỉnh | Shimane |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 98,9/km2 (2,560/mi2) |
Thực đơn
Yasugi, ShimaneLiên quan
Yasugi, Shimane Yasuhisa Furuhara Yasui Tetsu Yasuhikotakia morleti Yasujiro Ozu Yasuhito Endo Yasuhiro Nakasone Yasui Takuya Yasuhikotakia Yasuhiro TakemotoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yasugi, Shimane http://www.city.yasugi.shimane.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...